Focus on Cellulose ethers

Độ nhớt của Cellulose Ether

Độ nhớt của Cellulose Ether

Cellulose ether là một loại polymer hòa tan trong nước có nguồn gốc từ cellulose, là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào thực vật.Cellulose ether có nhiều đặc tính độc đáo, bao gồm khả năng giữ nước cao, làm đặc, liên kết và tạo màng.Những đặc tính này làm cho cellulose ether trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp, dược phẩm và chăm sóc cá nhân.

Một trong những tính chất chính của cellulose ether là độ nhớt của nó, đề cập đến khả năng chống chảy của chất lỏng.Độ nhớt là một thông số quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất và ứng dụng của cellulose ether trong các sản phẩm khác nhau.Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về độ nhớt của cellulose ether, bao gồm phép đo, các yếu tố ảnh hưởng đến nó và ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Đo độ nhớt của Cellulose Ether

Độ nhớt của cellulose ether thường được đo bằng nhớt kế, là dụng cụ đo tốc độ dòng chảy của chất lỏng dưới tác động của trọng lực hoặc lực tác dụng.Có một số loại nhớt kế, bao gồm nhớt kế quay, mao quản và dao động, mỗi loại đều có những ưu điểm và hạn chế riêng.

Máy đo độ nhớt quay là dụng cụ được sử dụng phổ biến nhất để đo độ nhớt của cellulose ether.Các dụng cụ này đo mô-men xoắn cần thiết để quay trục chính hoặc rôto được ngâm trong chất lỏng ở tốc độ không đổi.Độ nhớt sau đó được tính toán dựa trên mối quan hệ giữa mô-men xoắn và tốc độ quay.

Mặt khác, nhớt kế mao quản đo thời gian cần thiết để một thể tích chất lỏng cố định chảy qua một ống mao dẫn hẹp dưới tác động của trọng lực hoặc chênh lệch áp suất.Độ nhớt sau đó được tính toán dựa trên định luật Poiseuille, liên quan đến tốc độ dòng chảy với độ nhớt, đường kính ống và độ dốc áp suất.

Máy đo độ nhớt dao động, đo lường sự biến dạng và phục hồi của chất lỏng dưới ứng suất cắt hình sin, được sử dụng để đo độ nhớt phức hợp của cellulose ether, là độ nhớt phụ thuộc vào tần số.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ nhớt của cellulose ether

Độ nhớt của cellulose ether bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm trọng lượng phân tử, mức độ thay thế, nồng độ, nhiệt độ và tốc độ cắt.

Trọng lượng phân tử: Độ nhớt của cellulose ether tăng lên khi tăng trọng lượng phân tử, vì các polyme có trọng lượng phân tử cao hơn có chuỗi dài hơn quấn vào nhau, dẫn đến tăng khả năng chống chảy.

Mức độ thay thế: Mức độ thay thế (DS) của cellulose ether, chỉ số lượng nhóm hydroxyl được thay thế trên mỗi đơn vị glucose trong chuỗi cellulose, cũng ảnh hưởng đến độ nhớt của nó.Khi DS tăng lên, độ nhớt của cellulose ether tăng lên do sự vướng víu chuỗi và tương tác giữa các phân tử tăng lên.

Nồng độ: Độ nhớt của cellulose ether tăng khi nồng độ tăng, vì nồng độ cao hơn dẫn đến tăng sự vướng víu chuỗi và tương tác giữa các phân tử.

Nhiệt độ: Độ nhớt của cellulose ether giảm khi nhiệt độ tăng, vì nhiệt độ cao hơn dẫn đến tăng chuyển động phân tử và giảm tương tác giữa các phân tử.

Tốc độ cắt: Độ nhớt của cellulose ether cũng phụ thuộc vào tốc độ cắt được áp dụng, vì tốc độ cắt cao hơn dẫn đến tăng sự liên kết chuỗi và giảm khả năng chống chảy.

Ứng dụng của Cellulose Ether trong các ngành công nghiệp khác nhau

Cellulose ether được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất độc đáo của nó, bao gồm cả độ nhớt của nó.Một số ứng dụng chính của cellulose ether trong các ngành công nghiệp khác nhau sẽ được thảo luận dưới đây.

Xây dựng: Cellulose ether được sử dụng làm chất làm đặc, chất giữ nước và chất kết dính trong các sản phẩm xây dựng như xi măng, vữa và thạch cao.Nó cải thiện khả năng làm việc, tính nhất quán và độ bám dính của các sản phẩm này, dẫn đến hiệu suất và độ bền được cải thiện.

Dược phẩm: Cellulose ether được sử dụng làm tá dược trong các công thức dược phẩm như viên nén, viên nang và kem.Nó cải thiện khả năng chảy, khả năng nén và độ nhớt của các công thức, giúp cải thiện khả năng phân phối thuốc và độ ổn định.

Thực phẩm: Cellulose ether được sử dụng làm chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa trong các sản phẩm thực phẩm khác nhau như nước sốt, nước xốt và kem.Nó cải thiện kết cấu, cảm giác ngon miệng và thời hạn sử dụng của những sản phẩm này, dẫn đến sự chấp nhận và hài lòng của người tiêu dùng được cải thiện.

Chăm sóc cá nhân: Cellulose ether được sử dụng làm chất làm đặc, chất nhũ hóa và chất tạo màng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng da.Nó cải thiện độ nhớt, độ ổn định và hình thức của các sản phẩm này, giúp cải thiện hiệu suất và tính thẩm mỹ.

Phần kết luận

Độ nhớt của cellulose ether là một thông số quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất và ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau.Độ nhớt bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm trọng lượng phân tử, mức độ thay thế, nồng độ, nhiệt độ và tốc độ cắt.Cellulose ether được sử dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng, dược phẩm, thực phẩm và chăm sóc cá nhân do các đặc tính độc đáo của nó, bao gồm cả độ nhớt.Khi nhu cầu về vật liệu bền vững và thân thiện với môi trường tăng lên, việc sử dụng cellulose ether dự kiến ​​sẽ tăng trong tương lai.


Thời gian đăng: 15-04-2023
Trò chuyện trực tuyến WhatsApp!