Focus on Cellulose ethers

Hydrocoloid cho phụ gia thực phẩm

Hydrocoloid cho phụ gia thực phẩm

Hydrocoloid đóng một vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm vì là chất phụ gia làm thay đổi kết cấu, độ ổn định và đặc tính cảm quan của sản phẩm thực phẩm.Những thành phần này rất cần thiết để đạt được các đặc tính lưu biến mong muốn, chẳng hạn như độ nhớt, sự tạo gel và huyền phù trong nhiều công thức thực phẩm.Hãy cùng khám phá một số loại hydrocolloid thông dụng được dùng làm phụ gia thực phẩm và ứng dụng của chúng:

1. Kẹo cao su Xanthan:

  • Chức năng: Kẹo cao su Xanthan là một polysacarit được sản xuất thông qua quá trình lên men của vi khuẩn Xanthomonas campestris.Nó hoạt động như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa trong các sản phẩm thực phẩm.
  • Ứng dụng: Kẹo cao su Xanthan được sử dụng trong nước sốt, nước xốt, nước thịt, các sản phẩm từ sữa và bánh nướng không chứa gluten để cải thiện kết cấu, độ nhớt và thời hạn sử dụng.Nó cũng ngăn chặn sự phân tách thành phần và tăng cường sự ổn định khi đông lạnh.

2. Kẹo cao su:

  • Chức năng: Kẹo cao su guar có nguồn gốc từ hạt của cây guar (Cyamopsis tetragonoloba) và bao gồm các polysacarit galactomannan.Nó hoạt động như chất làm đặc, chất ổn định và chất kết dính trong công thức thực phẩm.
  • Ứng dụng: Kẹo cao su Guar được sử dụng trong các sản phẩm sữa, bánh mì, nước sốt, đồ uống và thức ăn cho vật nuôi để tăng độ nhớt, cải thiện kết cấu và cung cấp các đặc tính liên kết với nước.Nó đặc biệt hiệu quả trong việc tăng cường độ kem của kem và cải thiện cảm giác ngon miệng của các sản phẩm ít béo.

3. Kẹo cao su Locust Bean (Carob Gum):

  • Chức năng: Kẹo cao su châu chấu được chiết xuất từ ​​hạt của cây carob (Ceratonia siliqua) và chứa polysaccharides galactomannan.Nó đóng vai trò như chất làm đặc, chất ổn định và chất tạo gel trong các sản phẩm thực phẩm.
  • Ứng dụng: Kẹo cao su châu chấu được sử dụng trong các sản phẩm sữa, món tráng miệng đông lạnh, nước sốt và các sản phẩm thịt để cung cấp độ nhớt, cải thiện kết cấu và ngăn chặn sự kết hợp (tách chất lỏng).Nó thường được kết hợp với các hydrocolloid khác để có tác dụng hiệp đồng.

4. Thạch thạch:

  • Chức năng: Agar agar là một polysaccharide được chiết xuất từ ​​rong biển, chủ yếu là tảo đỏ.Nó tạo thành gel thuận nghịch nhiệt và hoạt động như chất ổn định, chất làm đặc và chất tạo gel trong các ứng dụng thực phẩm.
  • Ứng dụng: Agar agar được sử dụng trong bánh kẹo, món tráng miệng, thạch, mứt và môi trường nuôi cấy vi sinh.Nó cung cấp gel chắc chắn ở nồng độ thấp và có khả năng chống phân hủy do enzyme, khiến nó phù hợp để xử lý ở nhiệt độ cao và thời hạn sử dụng lâu dài.

5. Carrageenan:

  • Chức năng: Carrageenan được chiết xuất từ ​​rong biển đỏ và bao gồm các polysaccharides sunfat.Nó hoạt động như một chất làm đặc, chất ổn định và chất tạo gel trong các sản phẩm thực phẩm.
  • Ứng dụng: Carrageenan được sử dụng trong các sản phẩm sữa, sữa có nguồn gốc thực vật, món tráng miệng và các sản phẩm thịt để cải thiện kết cấu, cảm giác ngon miệng và đặc tính huyền phù.Nó tăng cường độ kem của sữa chua, ngăn chặn sự tách whey trong phô mai và cung cấp cấu trúc cho các chất thay thế gelatin thuần chay.

6. Gôm Cellulose (Carboxymethylcellulose, CMC):

  • Chức năng: Kẹo cao su xenlulo là một dẫn xuất xenlulo biến tính được tạo ra bởi quá trình carboxymethyl hóa xenlulo.Nó đóng vai trò như chất làm đặc, chất ổn định và chất kết dính nước trong công thức thực phẩm.
  • Ứng dụng: Kẹo cao su xenlulo được sử dụng trong các sản phẩm bánh mì, sản phẩm thay thế sữa, nước sốt và đồ uống để tăng độ nhớt, cải thiện kết cấu và ngăn chặn sự phân tách pha.Nó thường được sử dụng trong các công thức ít calo và giảm chất béo do khả năng mô phỏng cảm giác miệng của chất béo.

7. Kẹo cao su Konjac (Konjac Glucomannan):

  • Chức năng: Kẹo cao su Konjac có nguồn gốc từ củ của cây konjac (Amorphophallus konjac) và bao gồm các polysacarit glucomannan.Nó hoạt động như một chất làm đặc, chất tạo gel và chất nhũ hóa trong các sản phẩm thực phẩm.
  • Ứng dụng: Kẹo cao su Konjac được sử dụng trong mì, kẹo thạch, thực phẩm bổ sung và các chất thay thế thuần chay cho gelatin.Nó tạo thành các loại gel đàn hồi có khả năng giữ nước mạnh và được đánh giá cao nhờ đặc tính ít calo và nhiều chất xơ.

8. Kẹo cao su Gellan:

  • Chức năng: Kẹo cao su Gellan được sản xuất bằng quá trình lên men sử dụng vi khuẩn Sphingomonas elodea và tạo thành gel có khả năng chịu nhiệt.Nó hoạt động như một chất ổn định, chất làm đặc và chất tạo gel trong các công thức thực phẩm.
  • Ứng dụng: Kẹo cao su Gellan được sử dụng trong các sản phẩm sữa, món tráng miệng, bánh kẹo và các chất thay thế có nguồn gốc thực vật để tạo kết cấu, huyền phù và tạo gel.Nó đặc biệt hiệu quả trong việc tạo ra gel trong suốt và tạo các hạt lơ lửng trong đồ uống.

Phần kết luận:

Hydrocoloid là chất phụ gia thực phẩm không thể thiếu, góp phần tạo nên kết cấu, tính ổn định và thuộc tính cảm quan của nhiều loại sản phẩm thực phẩm.Mỗi hydrocoloid cung cấp các chức năng và lợi ích riêng biệt, cho phép các nhà tạo công thức đạt được các đặc tính sản phẩm mong muốn đồng thời đáp ứng sở thích của người tiêu dùng về kết cấu, cảm giác ngon miệng và hình thức bên ngoài.Bằng cách hiểu rõ các đặc tính và ứng dụng của các loại hydrocolloid khác nhau, các nhà sản xuất thực phẩm có thể phát triển các công thức cải tiến đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng ngày nay.


Thời gian đăng: 27-02-2024
Trò chuyện trực tuyến WhatsApp!