Focus on Cellulose ethers

Quy trình sản xuất và đặc tính của Natri cacboxymetyl xenluloza

Quy trình sản xuất và đặc tính của Natri cacboxymetyl xenluloza

Natri carboxymethyl cellulose (Na-CMC) là một polyme hòa tan trong nước có nguồn gốc từ cellulose, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, dệt may và khoan dầu.Nó được biết đến với đặc tính làm dày, ổn định và liên kết tuyệt vời.Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về quy trình sản xuất và đặc điểm của natri carboxymethyl cellulose.

Quy trình sản xuất Natri Carboxymethyl Cellulose

Quá trình sản xuất Na-CMC bao gồm một số bước, bao gồm chiết xuất cellulose từ bột gỗ, xơ bông hoặc các nguồn khác, sau đó là biến đổi cellulose để tạo ra các nhóm carboxymethyl.Quy trình sản xuất Na-CMC có thể tóm tắt như sau:

  1. Khai thác cellulose: Cellulose được chiết xuất từ ​​​​bột gỗ hoặc các nguồn khác thông qua một loạt các phương pháp xử lý cơ học và hóa học, bao gồm nghiền bột, tẩy trắng và tinh chế.
  2. Xử lý kiềm: Xenlulô chiết xuất được xử lý bằng dung dịch kiềm mạnh, điển hình là natri hydroxit (NaOH), để làm phồng các sợi xenlulo và làm lộ ra các nhóm hydroxyl phản ứng.
  3. Quá trình ether hóa: Các sợi cellulose trương nở sau đó được phản ứng với natri monochloroacetate (SMCA) với sự có mặt của chất xúc tác kiềm như natri cacbonat (Na2CO3) để đưa các nhóm carboxymethyl lên khung xenluloza.
  4. Trung hòa: Xenlulô carboxymetyl hóa sau đó được trung hòa bằng một axit như axit clohydric (HCl) hoặc axit sunfuric (H2SO4) để tạo thành Na-CMC.
  5. Tinh chế và sấy khô: Na-CMC được tinh chế bằng cách rửa và lọc để loại bỏ mọi tạp chất, sau đó sấy khô để thu được dạng bột chảy tự do.

Đặc điểm của Natri Carboxymethyl Cellulose

Các đặc tính của Na-CMC có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ thay thế (DS), nghĩa là số lượng nhóm carboxymethyl trên một đơn vị anhydroglucose (AGU) của xenluloza.Một số đặc điểm chính của Na-CMC là:

  1. Độ hòa tan: Na-CMC rất dễ hòa tan trong nước và có thể tạo thành các dung dịch nhớt, trong suốt trong nước.
  2. Độ nhớt: Độ nhớt của dung dịch Na-CMC phụ thuộc vào nồng độ, DS và trọng lượng phân tử của polyme.Na-CMC được biết đến với đặc tính làm đặc tuyệt vời và có thể được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch và huyền phù.
  3. Tính ổn định pH: Na-CMC ổn định trong một loạt các giá trị pH, từ axit đến kiềm, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
  4. Khả năng chịu muối: Na-CMC có khả năng chịu muối cao và có thể duy trì độ nhớt và tính ổn định của nó khi có chất điện giải.
  5. Ổn định nhiệt: Na-CMC ổn định ở nhiệt độ cao và có thể được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác nhau đòi hỏi điều kiện nhiệt độ cao.
  6. Khả năng phân hủy sinh học: Na-CMC có khả năng phân hủy sinh học và có thể được xử lý an toàn trong môi trường.

Phần kết luận

Natri carboxymethyl cellulose là một polyme linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau do đặc tính làm đặc, ổn định và liên kết tuyệt vời của nó.Quy trình sản xuất Na-CMC liên quan đến việc chiết xuất cellulose, sau đó là biến tính cellulose để tạo ra các nhóm carboxymethyl.Na-CMC có một số đặc điểm như độ hòa tan, độ nhớt, độ ổn định pH, ​​khả năng chịu muối, độ ổn định nhiệt và khả năng phân hủy sinh học, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.Các đặc tính của Na-CMC có thể được điều chỉnh bằng cách kiểm soát mức độ thay thế, trọng lượng phân tử và nồng độ, làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị cho các quy trình công nghiệp khác nhau.


Thời gian đăng: May-09-2023
Trò chuyện trực tuyến WhatsApp!