HPMC (Hydroxypropyl Methyl Cellulose)VàHPC (Hydroxypropyl Cellulose)đều là dẫn xuất cellulose, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dược phẩm, thực phẩm, xây dựng và mỹ phẩm. Mặc dù cả hai đều giống nhau ở một số khía cạnh, nhưng rõ ràng là chúng khác nhau về cấu trúc hóa học, tính chất vật lý và hóa học, độ hòa tan và lĩnh vực ứng dụng.

1. Cấu trúc hóa học và tính chất
HPMC được tạo ra bằng cách metyl hóa và hydroxypropyl hóa xenlulo tự nhiên và chứa các nhóm methoxy (–OCH₃) và hydroxypropoxy (–OCH₂CHOHCH₃) trong phân tử.
HPC thu được bằng cách hydroxypropyl hóa cellulose và nhóm chức năng chính của nó là hydroxypropoxy (–OCH₂CHOHCH₃), không có methoxy.
Vì HPMC chứa nhóm methoxy bổ sung so với HPC, HPMC có tính kỵ nước hơn một chút, trong khi HPC có tính ưa nước hơn. Ngoài ra, trọng lượng phân tử của HPMC thường cao hơn, trong khi trọng lượng phân tử của HPC có thể được kiểm soát linh hoạt hơn, điều này ảnh hưởng đến đặc tính độ hòa tan và độ nhớt của cả hai.
2. Độ hòa tan trong nước và đặc tính hòa tan
HPMC hòa tan trong nước lạnh để tạo thành dung dịch keo trong suốt hoặc mờ, nhưng không hòa tan trong nước nóng. Do đó, HPMC cần được hòa tan trước hoặc phân tán bằng các phương pháp đặc biệt trong một số ứng dụng.
HPC có khả năng hòa tan trong nước tốt, có thể hòa tan trong nước lạnh và một số dung môi hữu cơ như etanol, metanol, v.v., có tính chất làm đặc và tạo màng tốt.
HPMC có đặc tính nhiệt gel. Khi nhiệt độ tăng, dung dịch có thể tách pha, trong khi HPC thường không tạo thành nhiệt gel, do đó HPC có độ ổn định tốt hơn trong môi trường nhiệt độ cao.
3. Tính chất độ nhớt và lưu biến
HPMC có độ nhớt cao hơn và thường được sử dụng làm chất làm đặc, chất ổn định và chất tạo màng. Tính chất lưu biến của nó trong dung dịch nước gần với chất lỏng giả dẻo hơn.
HPC có độ nhớt thấp hơn và phù hợp hơn với các công thức đòi hỏi độ lưu động tốt hơn, chẳng hạn như thuốc uống và vật liệu phủ.
4. Các lĩnh vực ứng dụng
Do sự khác biệt về tính chất vật lý và hóa học giữa HPMC và HPC nên chúng đóng vai trò khác nhau trong các ngành công nghiệp và sản phẩm khác nhau:
Ngành công nghiệp dược phẩm
HPMC chủ yếu được sử dụng làm chất kết dính, vật liệu giải phóng kéo dài, vật liệu bao phim cho viên nén dược phẩm và làm thành phần vỏ cho viên nang rỗng. Tính chất tạo màng tốt và khả năng hòa tan trong nước của nó làm cho nó trở thành tá dược được ưa chuộng cho các chế phẩm giải phóng kéo dài.
HPC chủ yếu được sử dụng làm chất phân rã, chất kết dính, chất hòa tan và vật liệu kết dính sinh học cho viên nén, thích hợp để cải thiện độ hòa tan và khả dụng sinh học của thuốc. Ngoài ra, HPC được sử dụng rộng rãi hơn trong công nghệ đùn nóng chảy so với HPMC.
Ngành công nghiệp thực phẩm
HPMC có thể được sử dụng làm chất làm đặc thực phẩm, chất nhũ hóa, chất ổn định và chất ổn định nhũ hóa cho kem không phải từ sữa.
HPC chủ yếu được sử dụng làm chất làm đặc, chất nhũ hóa và chất cải thiện thực phẩm, thích hợp cho thực phẩm không đường và ít calo.

Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
HPMC có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và chất tẩy rửa như một chất ổn định nhũ hóa.
HPC phù hợp hơn cho các sản phẩm chăm sóc tóc, kem dưỡng ẩm và sản phẩm chăm sóc mắt do có khả năng hòa tan trong nước và bôi trơn tốt.
Vật liệu xây dựng
HPMC là thành phần quan trọng của lớp phủ kiến trúc, vữa và bột trét, có vai trò làm đặc, giữ nước và tăng cường độ bám dính.
HPC ít được sử dụng trong ngành xây dựng, nhưng có thể được sử dụng trong các loại sơn phủ và chất kết dính hòa tan trong nước cụ thể.
5. Bảo vệ môi trường và an toàn
Cả HPMC và HPC đều có nguồn gốc từ cellulose tự nhiên và có khả năng phân hủy sinh học và an toàn tốt. HPMC thường được coi là không độc hại và không gây kích ứng, trong khi HPC cũng được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và y học, đáp ứng các yêu cầu về an toàn của FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và các tiêu chuẩn quốc tế khác.
6. Gợi ý lựa chọn
Nếu cần độ nhớt cao hơn và tính chất tạo màng thì HPMC là lựa chọn phù hợp, chẳng hạn như lớp phủ viên nén, lớp phủ kiến trúc và các ứng dụng khác.
Nếu cần độ hòa tan và khả năng tương thích sinh học tốt hơn, HPC là phù hợp, chẳng hạn như thuốc uống, thành phần đùn nóng chảy, v.v.
HPMCVàHPCđều là dẫn xuất cellulose quan trọng, khác nhau về cấu trúc hóa học, độ hòa tan và lĩnh vực ứng dụng. HPMC phù hợp hơn cho các ứng dụng tạo gel nóng, độ nhớt cao như lớp phủ viên nén và vật liệu xây dựng, trong khi HPC phù hợp hơn cho các chế phẩm uống, mỹ phẩm và chất cải thiện thực phẩm do độ hòa tan trong nước tốt và độ nhớt thấp. Theo nhu cầu cụ thể, việc lựa chọn vật liệu phù hợp có thể cải thiện hiệu suất và độ ổn định của sản phẩm.
Thời gian đăng: 28-03-2025