Adipic Dihydrazide
Adipic Dihydrazide(ADH) là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từaxit adipicvà bao gồm hai nhóm hydrazide (-NH-NH₂) gắn vào cấu trúc axit adipic. Nó thường được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp hóa học và đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu. Dưới đây, tôi sẽ cung cấp tổng quan về hợp chất, tính chất, ứng dụng và tổng hợp của nó.
1. Adipic Dihydrazide (ADH) là gì?
Adipic Dihydrazide (ADH)là một dẫn xuất củaaxit adipic, một axit dicarboxylic thường được sử dụng, có hai nhóm chức hydrazide (-NH-NH₂) gắn vào. Hợp chất thường được biểu diễn bằng công thứcC₆H₁₄N₄O₂và có khối lượng phân tử khoảng 174,21 g/mol.
Adipic Dihydrazide là mộtchất rắn kết tinh màu trắng, có thể hòa tan trong nước và rượu. Cấu trúc của nó bao gồm trung tâmaxit adipicxương sống (C₆H₁₀O₄) và hainhóm hydrazide(-NH-NH₂) gắn vào nhóm cacboxyl của axit adipic. Cấu trúc này mang lại cho hợp chất khả năng phản ứng độc đáo và làm cho nó phù hợp để sử dụng trong một số quy trình công nghiệp.
2. Tính chất hóa học của Adipic Dihydrazide
- Công thức phân tử: C₆H₁₄N₄O₂
- Trọng lượng phân tử: 174,21 g/mol
- Vẻ bề ngoài: Bột tinh thể màu trắng hoặc rắn
- Độ hòa tan: Tan trong nước, rượu; không tan trong dung môi hữu cơ
- Điểm nóng chảy: Xấp xỉ 179°C
- Phản ứng hóa học:Hai nhóm hydrazide (-NH-NH₂) tạo cho ADH khả năng phản ứng đáng kể, giúp nó hữu ích trong các phản ứng liên kết ngang, làm chất trung gian cho quá trình trùng hợp và để tạo ra các dẫn xuất khác dựa trên hydrazone.
3. Tổng hợp Adipic Dihydrazide
Sự tổng hợp củaAdipic Dihydrazidebao gồm một phản ứng trực tiếp giữaaxit adipicVàhydrazin hydratPhản ứng diễn ra như sau:
-
Phản ứng với Hydrazine: Hydrazine (NH₂-NH₂) phản ứng với axit adipic ở nhiệt độ cao, thay thế các nhóm cacboxyl (-COOH) của axit adipic bằng các nhóm hydrazide (-CONH-NH₂), tạo thànhAdipic Dihydrazide.
Axit adipic(HOOC−CH2−CH2−CH2−CH2−COOH)+2Hydrazine(NH2−NH2)→Adipic Dihydrazide(HOOC−CH2−CH2−CH2−CH2−CONH−NH2)
-
Thanh lọc: Sau phản ứng,Adipic Dihydrazideđược tinh chế bằng phương pháp kết tinh lại hoặc các phương pháp khác để loại bỏ bất kỳ hydrazine hoặc sản phẩm phụ nào chưa phản ứng.
4. Ứng dụng của Adipic Dihydrazide
Adipic Dihydrazidecó một số công dụng quan trọng trongtổng hợp hóa học, dược phẩm, hóa học polymevà nhiều hơn nữa:
a. Sản xuất Polymer và Nhựa
ADH thường được sử dụng trongtổng hợp polyurethan, nhựa epoxyvà các vật liệu polyme khác. Các nhóm hydrazide trong ADH làm cho nó trở thành một chất hiệu quảchất liên kết chéo, cải thiệntính chất cơ họcVàđộ ổn định nhiệtcủa polyme. Ví dụ:
- Lớp phủ polyurethane:ADH hoạt động như chất làm cứng, tăng cường độ bền và khả năng chống chịu của lớp phủ.
- Liên kết ngang polyme:Trong hóa học polyme, ADH được sử dụng để tạo thành mạng lưới các chuỗi polyme, cải thiện độ bền và độ đàn hồi.
b. Ngành công nghiệp dược phẩm
Trongngành công nghiệp dược phẩm, ADH được sử dụng như mộttrung cấptrong quá trình tổng hợp các hợp chất hoạt tính sinh học.Hydrazones, có nguồn gốc từ hydrazide như ADH, được biết đến vớihoạt động sinh học, bao gồm:
- Chống viêm
- Chống ung thư
- Kháng khuẩntính chất. ADH đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá thuốc vàhóa học dược phẩm, giúp thiết kế các tác nhân điều trị mới.
c. Hóa chất nông nghiệp
Adipic Dihydrazide có thể được sử dụng trong sản xuấtthuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu, Vàthuốc diệt nấm. Hợp chất này được sử dụng để tạo ra nhiều loại sản phẩm hóa chất nông nghiệp giúp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.
d. Ngành công nghiệp dệt may
Trongngành công nghiệp dệt may, ADH được sử dụng trong sản xuất sợi và vải hiệu suất cao. Nó được sử dụng để:
- Tăng cường sức mạnh của sợi: ADH liên kết chéo các chuỗi polyme trong sợi, cải thiện tính chất cơ học của chúng.
- Cải thiện khả năng chống mài mòn:Vải được xử lý bằng ADH có độ bền tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng nặng.
e. Lớp phủ và sơn
Trongngành công nghiệp sơn và chất phủ, ADH được sử dụng như mộtchất liên kết chéođể cải thiện hiệu suất của sơn và lớp phủ. Nó tăng cườngkháng hóa chất, độ ổn định nhiệt, Vàđộ bềncủa lớp phủ, làm cho chúng phù hợp hơn với môi trường khắc nghiệt nhưô tôVàứng dụng công nghiệp.
f. Nghiên cứu và Phát triển
ADH cũng được sử dụng trongphòng thí nghiệm nghiên cứuđể tổng hợp các hợp chất và vật liệu mới. Tính linh hoạt của nó như một chất trung gian trongtổng hợp hữu cơlàm cho nó có giá trị trong quá trình phát triển:
- Hợp chất gốc Hydrazone
- Vật liệu mới lạvới những đặc tính độc đáo
- Phản ứng hóa học mớivà phương pháp tổng hợp.
5. An toàn và xử lý Adipic Dihydrazide
Giống như nhiều loại hóa chất khác,Adipic Dihydrazidenên được xử lý thận trọng, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp. Các giao thức an toàn phải được tuân thủ để ngăn ngừa mọi nguy cơ liên quan đến việc sử dụng nó:
- Thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Đeo găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm để tránh tiếp xúc với da và mắt.
- Thông gió thích hợp: Làm việc với ADH ở nơi thông gió tốt hoặc trong tủ hút khí độc để tránh hít phải hơi hoặc bụi.
- Kho: Bảo quản ADH ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và các chất không tương thích.
- Xử lý: Xử lý ADH theo đúng quy định về an toàn và môi trường tại địa phương để tránh gây ô nhiễm.
Adipic Dihydrazide(ADH) là một chất trung gian hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồmdược phẩm, nông nghiệp, hàng dệt may, lớp phủ, Vàhóa học polymeKhả năng phản ứng đa dạng của nó, đặc biệt là do sự hiện diện của các nhóm chức hydrazide, khiến nó trở thành thành phần thiết yếu để tạo ra nhiều loại hóa chất, vật liệu và thành phần dược phẩm hoạt tính.
Như cả hai mộtchất liên kết chéoVàtrung cấpTrong tổng hợp hữu cơ, ADH tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các công nghệ và vật liệu mới, khiến nó trở thành một hợp chất được nhiều lĩnh vực quan tâm.
Thời gian đăng: 27-02-2025
